Từ "thành phần" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần hoặc một yếu tố cấu thành của một cái gì đó. Có thể hiểu từ này qua hai nghĩa chính:
Thành phần dinh dưỡng: Sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, chỉ ra các yếu tố dinh dưỡng có trong một món ăn hoặc sản phẩm.
Thành phần của một câu: Trong ngữ pháp, từ "thành phần" có thể chỉ các bộ phận cấu thành một câu, như chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ.
Yếu tố: Có thể dùng thay cho "thành phần" trong nhiều trường hợp, nhưng "yếu tố" thường chỉ các thành phần quan trọng hơn.
Cấu thành: Cũng có thể sử dụng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự kết hợp của nhiều thành phần.
Khi sử dụng từ "thành phần", bạn cần chú ý đến bối cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong lĩnh vực khoa học, "thành phần" thường liên quan đến các yếu tố vật lý hoặc hóa học, trong khi trong xã hội, nó có thể liên quan đến nhóm người hoặc giai cấp.